location Số 529, KP 2, Quốc lộ 51, Phường Long Hưng, Tỉnh Đồng Nai

Google dịch

Hotline/Zalo

hotline

0989 898 823

Google dịch

Than đá Quảng Ninh – Niềm tự hào và biểu tượng của ngành công nghiệp Việt Nam

Mục lục
    Khi nhắc đến ngành than Việt Nam, không thể không nói đến than đá Quảng Ninh – “vàng đen” của Tổ quốc, nguồn năng lượng đã góp phần to lớn vào công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước suốt hơn một thế kỷ qua.

    1. Giới thiệu chung

    Khi nhắc đến ngành than Việt Nam, không thể không nói đến than đá Quảng Ninh – “vàng đen” của Tổ quốc, nguồn năng lượng đã góp phần to lớn vào công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước suốt hơn một thế kỷ qua.
    Từ những ngày đầu người Pháp bắt đầu khai thác mỏ Hòn Gai vào năm 1888 cho đến nay, Quảng Ninh đã trở thành trung tâm sản xuất than lớn nhất cả nước, chiếm hơn 90% tổng sản lượng than khai thác tại Việt Nam.

    Với trữ lượng ước tính hơn 3,5 tỷ tấn, trong đó có nhiều mỏ chất lượng cao như Cẩm Phả, Hòn Gai, Mạo Khê, Uông Bí, Vàng Danh, Hà Lầm, than đá Quảng Ninh đã và đang giữ vai trò nguồn năng lượng chủ lực phục vụ cho các ngành công nghiệp trọng điểm như nhiệt điện, xi măng, luyện kim, hóa chấtxuất khẩu.

    2. Đặc điểm và chất lượng than đá Quảng Ninh

    Than Quảng Ninh được hình thành qua hàng trăm triệu năm, nằm sâu trong các tầng địa chất phức tạp, có thành phần và chất lượng rất đa dạng. Nhìn chung, than đá Quảng Ninh thuộc nhóm Bitum (bituminous coal) – loại than có nhiệt trị cao, cháy ổn định, sinh nhiệt lớn, rất phù hợp cho công nghiệp nặng và sản xuất điện.

    2.1. Các loại than chính tại Quảng Ninh

    Than Quảng Ninh được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên mức độ biến chất, hàm lượng cacbon, độ tro và nhiệt trị:

    Loại than Đặc điểm chính Ứng dụng
    Than mỡ (Coking Coal) Chứa nhiều chất bốc, cacbon cao, cháy mạnh Luyện cốc, sản xuất gang thép
    Than antraxit (Anthracite) Độ tro thấp, lưu huỳnh thấp, nhiệt trị cao 6.000–7.500 Kcal/kg Nhiệt điện, xi măng, dân dụng
    Than bán antraxit (Semi-Anthracite) Trung gian giữa bitum và antraxit Lò hơi công nghiệp, sản xuất vật liệu
    Than cám (Coal Fines) Dạng hạt nhỏ, độ ẩm thấp Đốt lò hơi, sấy, công nghiệp nhẹ

     

    2.2. Đặc trưng kỹ thuật nổi bật

    • Hàm lượng cacbon (C): 75 – 90%

    • Nhiệt trị (Calorific value): 5.500 – 7.500 Kcal/kg

    • Độ ẩm (Moisture): 2 – 5%

    • Độ tro (Ash): 10 – 15%

    • Lưu huỳnh (Sulphur): 0,3 – 0,7%

    Nhờ những đặc tính này, than đá Quảng Ninh có hiệu suất cháy cao, sinh nhiệt ổn định, ít khói, ít tro và đặc biệt thân thiện môi trường hơn so với nhiều loại than nhập khẩu khác.

    3. Lịch sử khai thác và phát triển

    3.1. Giai đoạn hình thành

    Năm 1888, người Pháp thành lập Công ty Than Bắc Kỳ (Société Française des Charbonnages du Tonkin), chính thức mở đầu ngành khai thác than tại Hòn Gai – Cẩm Phả. Từ đó, vùng đất Quảng Ninh trở thành cái nôi của ngành công nghiệp khai khoáng Việt Nam.

    3.2. Thời kỳ kháng chiến và đổi mới

    Sau khi giành độc lập, Nhà nước Việt Nam tiếp quản các mỏ than, thành lập Công ty Than Hòn Gai (1955). Giai đoạn 1960–1990, dù gặp nhiều khó khăn do chiến tranh và cơ sở vật chất lạc hậu, nhưng sản lượng khai thác vẫn tăng đều, đáp ứng nhu cầu công nghiệp trong nước.

    3.3. Hiện đại hóa ngành than

    Từ năm 1994, khi Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (Vinacomin) ra đời, ngành than bước vào giai đoạn phát triển vượt bậc.
    Công nghệ khai thác hầm lò, vận tải, sàng tuyển, chế biến than được hiện đại hóa; hệ thống cảng biển chuyên dụng như Cẩm Phả, Hòn Gai, Cửa Ông được mở rộng; đồng thời, các mỏ lộ thiên lớn như Núi Béo, Cao Sơn, Đèo Nai, Hà Tu được đầu tư quy mô lớn.

    4. Vai trò chiến lược của than đá Quảng Ninh trong nền kinh tế Việt Nam

    Than Quảng Ninh không chỉ là một loại khoáng sản, mà còn là nguồn năng lượng chiến lược, đóng góp to lớn cho ngành điện lực, xi măng, luyện kim, vật liệu xây dựngngân sách quốc gia.

    4.1. Cung cấp năng lượng cho các nhà máy nhiệt điện

    Hơn 70% lượng than tiêu thụ trong nước được dùng cho các nhà máy nhiệt điện. Các nhà máy lớn như Nhiệt điện Uông Bí, Mông Dương, Quảng Ninh, Cẩm Phả, Hải Phòng, Nghi Sơn, Duyên Hải… đều sử dụng than từ Quảng Ninh.

    Với chất lượng ổn định và nguồn cung dồi dào, than Quảng Ninh góp phần đảm bảo an ninh năng lượng, cung cấp điện cho sản xuất và sinh hoạt hàng triệu hộ dân.

    4.2. Nguồn nguyên liệu quan trọng cho ngành xi măng và luyện kim

    Các nhà máy xi măng như Bỉm Sơn, Hoàng Thạch, Nghi Sơn, Hà Tiên… đều sử dụng than Quảng Ninh để đốt lò nung clinker.
    Ngành luyện kim, gang thép cũng coi than mỡ Quảng Ninh là nguyên liệu không thể thay thế trong quá trình luyện cốc và nấu kim loại.

    4.3. Đóng góp ngân sách và việc làm

    Theo thống kê, mỗi năm ngành than Quảng Ninh đóng góp hàng chục nghìn tỷ đồng cho ngân sách quốc gia.
    Hàng trăm nghìn lao động đang làm việc trong lĩnh vực khai thác, vận tải, sàng tuyển, kỹ thuật và dịch vụ phụ trợ. Đây là ngành tạo công ăn việc làm lớn nhất tại Quảng Ninh, góp phần ổn định đời sống cho người dân địa phương.

    5. Công nghệ khai thác hiện đại và xu hướng phát triển bền vững

    Ngành than Quảng Ninh đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng hiện đại, an toàn và thân thiện với môi trường.

    5.1. Ứng dụng công nghệ khai thác tiên tiến

    • Khai thác hầm lò sâu đến 400–500m dưới lòng đất, sử dụng máy khoan, máy xúc, băng tải tự động.

    • Công nghệ khai thác lộ thiên quy mô lớn, dùng xe tải trọng tải 100–150 tấn và hệ thống sàng tuyển tự động.

    • Tự động hóa khâu bốc xếp và vận chuyển bằng băng tải dài hàng chục km nối trực tiếp từ mỏ ra cảng.

    5.2. Bảo vệ môi trường

    Các mỏ than Quảng Ninh đã đầu tư hệ thống xử lý nước thải, bụi và bùn đất, tái tạo cảnh quan, hoàn nguyên bãi thải sau khai thác.
    Một số mỏ tiêu biểu như Núi Béo, Hà Lầm, Cao Sơn đã đạt chứng nhận ISO 14001 về quản lý môi trường.

    5.3. Xu hướng “than xanh” – phát triển bền vững

    Tập đoàn Vinacomin đang hướng đến mô hình “khai thác thông minh – sản xuất xanh”, giảm phát thải CO₂, tối ưu hóa năng lượng và tái sử dụng chất thải.
    Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội đối với môi trường và cộng đồng.

    6. Thị trường tiêu thụ và xuất khẩu than Quảng Ninh

    6.1. Thị trường nội địa

    Hơn 80% sản lượng than Quảng Ninh được tiêu thụ trong nước, phục vụ cho:

    • Các nhà máy nhiệt điện khu vực Bắc và Trung Bộ.

    • Ngành xi măng, gạch ngói, gốm sứ, hóa chất.

    • Các doanh nghiệp công nghiệp nhẹ có nhu cầu lò hơi.

    6.2. Xuất khẩu than

    Than Quảng Ninh từng được xuất khẩu mạnh sang Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan và Philippines. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, chính phủ Việt Nam giới hạn xuất khẩu để ưu tiên nhu cầu trong nước.
    Dù vậy, các loại than antraxit chất lượng cao vẫn được xuất khẩu ổn định với giá trị lớn, mang về hàng tỷ USD mỗi năm.

    7. Thách thức và giải pháp phát triển

    7.1. Thách thức

    • Nguồn tài nguyên dần cạn kiệt ở các mỏ lộ thiên, phải khai thác xuống sâu hơn.

    • Chi phí khai thác tăng cao do yêu cầu kỹ thuật và an toàn.

    • Tác động môi trường trong khai thác và vận chuyển cần kiểm soát chặt chẽ.

    • Xu hướng năng lượng tái tạo toàn cầu đang giảm dần vai trò của than trong dài hạn.

    7.2. Giải pháp

    • Đầu tư công nghệ khai thác hầm lò hiện đại, tự động hóa và số hóa dữ liệu mỏ.

    • Tăng cường chế biến sâu: sàng tuyển, rửa than, nâng cao giá trị sản phẩm.

    • Phát triển logistics chuyên dụng: cảng than, hệ thống băng tải, kho bãi.

    • Thúc đẩy chuyển đổi năng lượng xanh, hướng đến sản xuất than sạch, giảm phát thải CO₂.

    • Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, nâng cao năng suất lao động.

    8. Ý nghĩa văn hóa – lịch sử của vùng than Quảng Ninh

    Than không chỉ là tài nguyên, mà còn là một phần hồn của con người đất Mỏ.
    Hình ảnh người thợ mỏ Quảng Ninh với tinh thần “Kỷ luật và Đồng tâm” đã trở thành biểu tượng của sức mạnh lao động Việt Nam.
    Câu khẩu hiệu nổi tiếng “Đã là người thợ mỏ thì không ngại gian khổ” thể hiện ý chí kiên cường, lòng yêu nghề và sự gắn bó máu thịt với mảnh đất Quảng Ninh.

    Ngày nay, truyền thống đó vẫn được tiếp nối qua các thế hệ công nhân ngành than, góp phần xây dựng một Quảng Ninh hiện đại, xanh – sạch – đẹp và giàu mạnh.

    9. Triển vọng tương lai của ngành than Quảng Ninh

    Trong giai đoạn 2025–2040, dù thế giới chuyển hướng sang năng lượng tái tạo, than vẫn giữ vai trò nền tảng trong an ninh năng lượng Việt Nam.
    Tập đoàn Vinacomin định hướng:

    • Giữ sản lượng ổn định khoảng 35–40 triệu tấn/năm.

    • Đẩy mạnh chế biến than sạch, phát triển sản phẩm giá trị gia tăng.

    • Ứng dụng chuyển đổi số trong quản lý mỏ (AI, Big Data, IoT).

    • Phát triển “mỏ xanh – công nghệ xanh – người thợ mỏ hạnh phúc”, hướng tới ngành than phát triển bền vững.

    10. Kết luận

    Than đá Quảng Ninh không chỉ là “vàng đen” của đất nước, mà còn là biểu tượng của ý chí và trí tuệ Việt Nam trong hành trình xây dựng và phát triển.
    Từ hơn 130 năm trước đến nay, vùng đất này đã chứng kiến biết bao thế hệ thợ mỏ cần cù, dũng cảm, hy sinh thầm lặng để mang đến nguồn năng lượng nuôi sống cả nền kinh tế.

    Trong tương lai, dù công nghệ và xu thế năng lượng có thay đổi, than Quảng Ninh vẫn sẽ mãi là niềm tự hào – là biểu tượng của tinh thần lao động Việt Nam, góp phần vào sự phát triển vững mạnh, thịnh vượng và tự chủ năng lượng quốc gia.

     

    Zalo
    0989898823 0989898823